Định nghĩa Bitrate là gì?
Bitrate là bitrate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bitrate - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Bitrate, như tên của nó, mô tả tốc độ mà bit được chuyển từ nơi này đến nơi khác. Nói cách khác, các biện pháp bao nhiêu dữ liệu được truyền trong một khoảng thời gian nhất định. Bitrate thường được đo bằng bit trên giây (bps), kilobits mỗi giây (Kbps), hoặc megabits mỗi giây (Mbps). Ví dụ, một kết nối DSL có thể tải dữ liệu ở 768 kbps, trong khi một kết nối Firewire 800 có thể truyền dữ liệu lên đến 800 Mbps.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Bitrate? - Definition
Bitrate, as the name implies, describes the rate at which bits are transferred from one location to another. In other words, it measures how much data is transmitted in a given amount of time. Bitrate is commonly measured in bits per second (bps), kilobits per second (Kbps), or megabits per second (Mbps). For example, a DSL connection may be able to download data at 768 kbps, while a Firewire 800 connection can transfer data up to 800 Mbps.
Understanding the Bitrate
Thuật ngữ liên quan
- Bitmap
- BitTorrent
Source: Bitrate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm