Blade Server

Định nghĩa Blade Server là gì?

Blade ServerMáy chủ phiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blade Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy chủ phiến là một máy chủ khép kín nhỏ gọn mà bao gồm các thành phần xử lý lõi mà phù hợp vào một bao vây với máy chủ phiến khác. Một lưỡi đơn có thể bao gồm nóng cắm ổ đĩa cứng, bộ nhớ, card mạng, card đầu vào / đầu ra và tích hợp quản lý từ xa đèn phòng. Việc thiết kế mô-đun của các máy chủ phiến giúp tối ưu hóa hiệu suất máy chủ và giảm chi phí năng lượng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy chủ Blade được thiết kế để vượt qua không gian và năng lượng hạn chế của một môi trường trung tâm dữ liệu điển hình. Việc bao vây lưỡi, còn được gọi là khung xe, phục vụ cho sức mạnh, làm mát, kết nối mạng và nhu cầu quản lý của mỗi lưỡi. Mỗi máy chủ phiến trong một vỏ bọc có thể được dành riêng cho một ứng dụng duy nhất. Một máy chủ phiến có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ như:

What is the Blade Server? - Definition

A blade server is a compact, self-contained server that consists of core processing components that fit into an enclosure with other blade servers. A single blade may consist of hot-plug hard-drives, memory, network cards, input/output cards and integrated lights-out remote management. The modular design of the blade server helps to optimize server performance and reduce energy costs.

Understanding the Blade Server

Blade servers are designed to overcome the space and energy restrictions of a typical data center environment. The blade enclosure, also known as chassis, caters to the power, cooling, network connectivity and management needs of each blade. Each blade server in an enclosure may be dedicated to a single application. A blade server can be used for tasks such as:

Thuật ngữ liên quan

  • Integrated Lights-Out (iLO)
  • Blade PC
  • Hot Plugging
  • Modular PC
  • Data Center
  • Server Redundancy
  • Virtual Server
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *