Định nghĩa Boot Sector là gì?
Boot Sector là Giày cao cổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boot Sector - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Boot sector là một phần dành riêng của một đĩa cứng hoặc thiết bị lưu trữ khác có chứa dữ liệu sử dụng để khởi động một hệ thống máy tính. Nó bao gồm master boot record (MBR), được truy cập trong tiến trình khởi động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Boot Sector? - Definition
The boot sector is a dedicated section of a hard disk or other storage device that contains data used to boot a computer system. It includes the master boot record (MBR), which is accessed during the boot sequence.
Understanding the Boot Sector
Thuật ngữ liên quan
- Boot Disk
- Boot Sequence
Source: Boot Sector là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm