Browser Isolation

Định nghĩa Browser Isolation là gì?

Browser IsolationTrình duyệt Isolation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Browser Isolation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trình duyệt của cô lập là một ý tưởng tiên tiến trong an ninh mạng mà bao gồm việc duy trì các hoạt động trình duyệt đi từ một môi trường bare-metal hoặc hệ thống phần cứng máy chủ trung gian, nhằm cung cấp những rào cản chống lại phần mềm độc hại, virus và các mối đe dọa khác. Với cô lập của trình duyệt, phiên trình duyệt của người dùng là trừu tượng xa truy cập internet trực tiếp - cho phép tất cả các loại hoạt động có hại để bị mắc kẹt ở mức ngoại thất, và không bao giờ thâm nhập vào bên trong một mạng cục bộ hay không khí mạng khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trình duyệt cách ly đã được phát triển trong năm 2009, và đã được đi tiên phong trong một môi trường an ninh mạng quân sự. Một số chuyên gia an ninh mạng đề cập đến một khái niệm tương tự như mô hình “airgap”, trong đó một mạng lưới an toàn về mặt vật lý được phân lập từ một mạng không an toàn. Ví dụ, loại này của quá trình thường được sử dụng tại các cơ sở hạt nhân và quân sự hoặc chính phủ hệ thống nhiệm vụ quan trọng khác.

What is the Browser Isolation? - Definition

Browser isolation is a cutting-edge idea in cybersecurity that consists of maintaining browser operations away from a bare-metal environment or intermediate server hardware system, in order to provide barriers against malware, viruses and other threats. With browser isolation, the user's browser session is abstracted away from direct internet access – that allows all sorts of harmful activity to be trapped at an exterior level, and never penetrate the inside of a local area network or other network atmosphere.

Understanding the Browser Isolation

Browser isolation was developed in 2009, and has been pioneered in a military cybersecurity environment. Some cybersecurity experts refer to a similar concept as the “airgap” model, in which a secure network is physically isolated from an unsecured network. For example, this type of process is often used in nuclear facilities and other mission-critical military or government systems.

Thuật ngữ liên quan

  • Web Browser
  • Cybersecurity
  • Virtualization
  • Bare Metal Environment
  • Air Gap
  • Cloud
  • Browser Caching
  • Hosted Customer Relationship Management (Hosted CRM)
  • MILNET
  • Defense Advanced Research Projects Agency (DARPA)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *