Định nghĩa Buffer là gì?
Buffer là Đệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bộ đệm chứa dữ liệu được lưu trữ trong một khoảng thời gian ngắn, thường trong bộ nhớ của máy tính (RAM). Mục đích của một bộ đệm là dữ liệu giữ ngay trước khi nó được sử dụng. Ví dụ, khi bạn tải về một âm thanh hoặc tập tin video từ Internet, nó có thể nạp 20% đầu tiên của nó vào một bộ đệm và sau đó bắt đầu để chơi. Trong khi clip phát lại, máy tính liên tục tải các phần còn lại của clip và lưu trữ nó trong bộ đệm. Bởi vì các clip đang được chơi từ bộ đệm, không trực tiếp từ Internet, có ít của một cơ hội mà âm thanh hoặc video sẽ bị trì hoãn hoặc bỏ qua khi có tắc nghẽn mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Buffer? - Definition
A buffer contains data that is stored for a short amount of time, typically in the computer's memory (RAM). The purpose of a buffer is to hold data right before it is used. For example, when you download an audio or video file from the Internet, it may load the first 20% of it into a buffer and then begin to play. While the clip plays back, the computer continually downloads the rest of the clip and stores it in the buffer. Because the clip is being played from the buffer, not directly from the Internet, there is less of a chance that the audio or video will stall or skip when there is network congestion.
Understanding the Buffer
Thuật ngữ liên quan
- BSOD
- Bug
Source: Buffer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm