Byte

Định nghĩa Byte là gì?

ByteByte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Byte - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một byte là một đơn vị lưu trữ có khả năng đại diện cho một ký tự, chẳng hạn như một bức thư, số hoặc biểu tượng. Về mặt kỹ thuật, một byte là một chuỗi các bit nhị phân trong một dòng dữ liệu tuần tự trong các hệ thống truyền dữ liệu. Trong hầu hết các máy tính, một byte được tương đương với tám đơn vị nhỏ hơn gọi là bit, mặc dù kích thước của một byte luôn luôn phụ thuộc vào phần cứng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một byte có khả năng tổ chức một chuỗi những gì cần thiết trong xử lý ứng dụng lớn hơn. Đối với một lượng lớn bộ nhớ, các tiền tố được thêm vào byte. Ví dụ:

What is the Byte? - Definition

A byte is a storage unit capable of representing a single character, such as a letter, number or symbol. Technically speaking, a byte is a sequence of binary bits in a serialized data stream in data transmission systems. In most computers, one byte is equated to eight smaller units called bits, although the size of a byte has always been dependent on hardware.

Understanding the Byte

A byte is capable of holding a string that is needed in larger application processing. For large amounts of memory, prefixes are added to bytes. For example:

Thuật ngữ liên quan

  • Werner Buchholz
  • Bit
  • Megabyte (MB)
  • Megabit (Mb)
  • Hexadecimal
  • Binary Format
  • Nibble
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *