Cache

Định nghĩa Cache là gì?

Cachebộ nhớ cache. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cache - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Cache, được phát âm là "tiền mặt" (không phải "bắt" hay "cashay"), các cửa hàng thời gian gần đây sử dụng thông tin để nó có thể nhanh chóng truy cập vào một thời điểm sau đó. Máy vi tính kết hợp các loại khác nhau của bộ nhớ đệm để chạy hiệu quả hơn, qua đó cải thiện hiệu suất. loại phổ biến của lưu trữ bao gồm bộ nhớ cache của trình duyệt, bộ nhớ cache đĩa, bộ nhớ cache và bộ nhớ cache bộ xử lý.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Cache? - Definition

Cache, which is pronounced "cash" (not "catch" or "cashay"), stores recently used information so that it can be quickly accessed at a later time. Computers incorporate several different types of caching in order to run more efficiently, thereby improving performance. Common types of caches include browser cache, disk cache, memory cache, and processor cache.

Understanding the Cache

Thuật ngữ liên quan

  • Cable Modem
  • CAD

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *