CD-R

Định nghĩa CD-R là gì?

CD-RCD-R. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CD-R - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Là viết tắt của "Compact Đĩa ghi." đĩa CD-R CD trống mà có thể ghi lại các dữ liệu được viết bởi một ổ ghi đĩa CD. Từ "ghi" được sử dụng bởi vì CD-Rs thường được sử dụng để ghi âm, có thể được phát lại bởi hầu hết các đầu đĩa CD. Tuy nhiên, nhiều loại khác của dữ liệu cũng có thể được ghi vào một đĩa CD-R, vì vậy các đĩa cũng được gọi là "đĩa CD ghi."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CD-R? - Definition

Stands for "Compact Disc Recordable." CD-R discs are blank CDs that can record data written by a CD burner. The word "recordable" is used because CD-Rs are often used to record audio, which can be played back by most CD players. However, many other kinds of data can also be written to a CD-R, so the discs are also referred to as "writable CDs."

Understanding the CD-R

Thuật ngữ liên quan

  • CD
  • CD-ROM

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *