Định nghĩa Character là gì?
Character là Tính cách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Character - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Một nhân vật là bất kỳ lá thư, số lượng, không gian, dấu chấm câu, hoặc biểu tượng có thể được gõ trên máy tính. Từ "máy tính", ví dụ, bao gồm tám ký tự. Cụm từ "Hi ở đó." chiếm chín ký tự. Mỗi nhân vật đòi hỏi một byte của không gian, vì vậy "máy tính" chiếm 8 byte. Danh sách các ký tự có thể gõ được xác định bởi ASCII và bộ mã ASCII mở rộng. Một số ký hiệu có sẵn là khá kỳ lạ và thậm chí có thể làm cho bạn nói, "Đó là một nhân vật khá!"
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Character? - Definition
A character is any letter, number, space, punctuation mark, or symbol that can be typed on a computer. The word "computer," for example, consists of eight characters. The phrase "Hi there." takes up nine characters. Each character requires one byte of space, so "computer" takes up 8 bytes. The list of characters that can be typed is defined by the ASCII and extended ASCII set. Some of the symbols available are pretty strange and may even make you say, "That's quite a character!"
Understanding the Character
Thuật ngữ liên quan
- CGI
- Character Encoding
Source: Character là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm