CISC

Định nghĩa CISC là gì?

CISCCISC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CISC - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Viết tắt của "Hướng dẫn Complex Set Computing." Đây là một loại thiết kế bộ vi xử lý. Kiến trúc CISC chứa một tập hợp lớn các hướng dẫn máy tính dao động từ rất đơn giản đến rất phức tạp và chuyên ngành. Mặc dù thiết kế đã được dự định để tính toán hướng dẫn phức tạp trong cách hiệu quả nhất, sau đó được phát hiện ra rằng nhiều nhỏ, hướng dẫn ngắn có thể tính toán hướng dẫn phức tạp một cách hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến một thiết kế được gọi là Reduced Instruction Set Computing (RISC), mà hiện nay là loại lớn khác của kiến ​​trúc vi xử lý. bộ vi xử lý Intel Pentium chủ yếu là CISC-based, với một số cơ sở vật chất RISC được xây dựng vào chúng, trong khi bộ xử lý PowerPC là hoàn toàn RISC dựa trên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CISC? - Definition

Stands for "Complex Instruction Set Computing." This is a type of microprocessor design. The CISC architecture contains a large set of computer instructions that range from very simple to very complex and specialized. Though the design was intended to compute complex instructions in the most efficient way, it was later found that many small, short instructions could compute complex instructions more efficiently. This led to a design called Reduced Instruction Set Computing (RISC), which is now the other major kind of microprocessor architecture. Intel Pentium processors are mainly CISC-based, with some RISC facilities built into them, whereas the PowerPC processors are completely RISC-based.

Understanding the CISC

Thuật ngữ liên quan

  • Circuit
  • Class

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *