Định nghĩa Communication Controller là gì?
Communication Controller là Bộ điều khiển truyền thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Communication Controller - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bộ điều khiển giao tiếp là máy tính nhỏ được sử dụng để quản lý các thông tin liên lạc của đầu vào / ra (I / O) dữ liệu trong một mạng, máy chủ hoặc máy tính. Một bộ điều khiển truyền thông tạo điều kiện theo dõi người dùng của tất cả các hoạt động mạng và lưu tất cả dữ liệu trên một máy tính mainframe. Thiết bị - như cầu, thiết bị định tuyến và bộ đa - chuyển đổi song song dữ liệu vào dữ liệu nối tiếp để chuyển mạng và xử lý các tác vụ mạng khác, bao gồm kiểm soát lỗi, nén dữ liệu, định tuyến thích hợp và các thông số an ninh. Một bộ điều khiển giao tiếp cũng được biết đến như một bộ xử lý front-end hoặc một bộ xử lý thông tin liên lạc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một bộ điều khiển giao tiếp được sử dụng cho một loạt các lý do, bao gồm những điều sau đây:
What is the Communication Controller? - Definition
A communication controller is small computer used to manage the communication of input/output (I/O) data in a network, host machine or computer. A communication controller facilitates user tracking of all network activities and saves all data on a mainframe computer. Devices - such as bridges, routers and multiplexers - convert parallel data into serial data for network transfer and handle other network tasks, including error control, data compression, proper routing and security parameters. A communication controller is also known as a front-end processor or a communications processor.
Understanding the Communication Controller
A communication controller is used for a variety of reasons, including the following:
Thuật ngữ liên quan
- Input/Output (I/O)
- Host
- Input/Output Operations per Second (IOPS)
- Controller
- Telecommunications
- Device
- Peripheral Device
- Node
- Terminal
- Session
Source: Communication Controller là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm