Định nghĩa Compression là gì?
Compression là Nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compression - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nén, hoặc "nén dữ liệu", được sử dụng để giảm kích thước của một hoặc nhiều file. Khi một tập tin được nén, nó chiếm không gian đĩa ít hơn một phiên bản không nén và có thể được chuyển sang hệ thống khác một cách nhanh chóng hơn. Do đó, nén thường được sử dụng để tiết kiệm không gian đĩa và giảm thời gian cần thiết để chuyển các tập tin qua Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Compression? - Definition
Compression, or "data compression," is used to reduce the size of one or more files. When a file is compressed, it takes up less disk space than an uncompressed version and can be transferred to other systems more quickly. Therefore, compression is often used to save disk space and reduce the time needed to transfer files over the Internet.
Understanding the Compression
Thuật ngữ liên quan
- Component
- Computer
Source: Compression là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm