Định nghĩa Crash là gì?
Crash là Tai nạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crash - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Trong máy tính, một vụ tai nạn là một kết thúc bất ngờ của một quá trình. Tai nạn có thể xảy ra cho các ứng dụng cá nhân cũng như hệ điều hành riêng của mình. Một số tai nạn sản xuất thông báo lỗi, trong khi tai nạn khác có thể gây ra một chương trình hoặc toàn bộ hệ thống để treo hoặc đóng băng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Crash? - Definition
In computing, a crash is an unexpected termination of a process. Crashes can happen to individual applications as well as the operating system itself. Some crashes produce error messages, while other crashes may cause a program or the entire system to hang or freeze.
Understanding the Crash
Thuật ngữ liên quan
- CPU
- CRM
Source: Crash là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm