Định nghĩa Cron là gì?
Cron là cron. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cron - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Còn được gọi là "công việc định kỳ", một cron là một quá trình hoặc công việc mà chạy theo định kỳ trên một hệ thống Unix. Một số ví dụ về các crons bao gồm đồng bộ thời gian và ngày qua Internet mỗi mười phút, gửi một thông báo e-mail mỗi tuần một lần, hoặc sao lưu các thư mục nhất định mỗi tháng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Cron? - Definition
Also known as a "cron job," a cron is a process or task that runs periodically on a Unix system. Some examples of crons include syncing the time and date via the Internet every ten minutes, sending an e-mail notice once a week, or backing up certain directories every month.
Understanding the Cron
Thuật ngữ liên quan
- CRM
- Crop
Source: Cron là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm