Cryptography

Định nghĩa Cryptography là gì?

CryptographyCryptography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cryptography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Cryptography là khoa học về bảo vệ thông tin bằng cách chuyển đổi nó sang một định dạng an toàn. Quá trình này, được gọi là mã hóa, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để ngăn chặn các thông điệp viết tay từ được đọc bởi người nhận ngoài ý muốn. Hôm nay, mật mã được sử dụng để bảo vệ dữ liệu kỹ thuật số. Nó là một bộ phận của khoa học máy tính, tập trung vào chuyển dữ liệu sang các định dạng mà không thể được công nhận bởi người sử dụng trái phép.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Cryptography? - Definition

Cryptography is the science of protecting information by transforming it into a secure format. This process, called encryption, has been used for centuries to prevent handwritten messages from being read by unintended recipients. Today, cryptography is used to protect digital data. It is a division of computer science that focuses on transforming data into formats that cannot be recognized by unauthorized users.

Understanding the Cryptography

Thuật ngữ liên quan

  • CRT
  • CSS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *