CUDA

Định nghĩa CUDA là gì?

CUDACUDA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CUDA - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Tính Unified Device Architecture." CUDA là một nền tảng điện toán song song phát triển bởi NVIDIA và giới thiệu vào năm 2006. Nó cho phép các chương trình phần mềm để thực hiện các tính toán sử dụng cả CPU và GPU. Bằng cách chia sẻ tải chế biến với GPU (thay vì chỉ sử dụng CPU), các chương trình CUDA-enabled có thể đạt được tăng đáng kể trong hoạt động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CUDA? - Definition

Stands for "Compute Unified Device Architecture." CUDA is a parallel computing platform developed by NVIDIA and introduced in 2006. It enables software programs to perform calculations using both the CPU and GPU. By sharing the processing load with the GPU (instead of only using the CPU), CUDA-enabled programs can achieve significant increases in performance.

Understanding the CUDA

Thuật ngữ liên quan

  • CTR
  • Cursor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *