Cyberactivism

Định nghĩa Cyberactivism là gì?

CyberactivismCyberactivism. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberactivism - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cyberactivism là quá trình sử dụng giao tiếp xã hội và truyền thông kỹ thuật dựa trên Internet để tạo, hoạt động và quản lý các hoạt động của bất kỳ loại. Nó cho phép bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sử dụng mạng xã hội và công nghệ trực tuyến khác để tiếp cận và thu thập tín đồ, tin nhắn quảng bá và tiến bộ một nguyên nhân hay phong trào.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên tắc làm việc cơ bản Cyberactivism là tương tự như các hoạt động vật lý tiêu chuẩn: để bắt đầu một phong trào công dân dựa trên hướng tới một mục tiêu cụ thể, nguyên nhân hay khách quan. Cyberactivism sử dụng các công cụ mạng xã hội và nền tảng để chia sẻ và quảng bá phương châm và tin nhắn, và để tương tác với cư dân mạng. Những nền tảng bao gồm Twitter, Facebook, LinkedIn, YouTube và các mạng phổ biến và thích hợp xã hội khác, cùng với email, tin nhắn tức thời (IM) và các công cụ cộng tác trực tuyến khác.

What is the Cyberactivism? - Definition

Cyberactivism is the process of using Internet-based socializing and communication techniques to create, operate and manage activism of any type. It allows any individual or organization to utilize social networks and other online technologies to reach and gather followers, broadcast messages and progress a cause or movement.

Understanding the Cyberactivism

Cyberactivism's basic working principle is similar to standard physical activism: to initiate a citizen-based movement toward a specific goal, cause or objective. Cyberactivism uses social networking tools and platforms to share and broadcast mottos and messages, and to interact with netizens. These platforms include Twitter, Facebook, LinkedIn, YouTube and other popular and niche social networks, along with email, instant messaging (IM) and other online collaboration tools.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacktivism
  • Hashtag Activism
  • Cyberspace
  • Cyber-Warrior
  • Socialcasting
  • Social Software
  • Bonanza
  • Linkbait
  • Web Service
  • HTML5

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *