Cyberspace

Định nghĩa Cyberspace là gì?

CyberspaceKhông gian mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberspace - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Không gian mạng đề cập đến thế giới máy tính ảo, và đặc biệt hơn, là một phương tiện điện tử sử dụng để tạo thành một mạng máy tính toàn cầu để tạo điều kiện giao tiếp trực tuyến. Đó là một mạng máy tính lớn tạo thành từ nhiều mạng máy tính trên toàn thế giới có sử dụng giao thức TCP / IP để hỗ trợ trong các hoạt động giao tiếp và trao đổi dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không gian ảo cho phép người dùng chia sẻ thông tin, tương tác, ý tưởng hoán đổi, chơi trò chơi, tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc các diễn đàn xã hội, đạo đức kinh doanh và tạo ra phương tiện truyền thông trực quan, trong số rất nhiều các hoạt động khác. Các không gian mạng hạn ban đầu được giới thiệu bởi William Gibson trong cuốn sách năm 1984 của mình, “Neucromancer.” Gibson chỉ trích thuật ngữ trong những năm sau này, gọi đó là “gợi cảm và về cơ bản là vô nghĩa.” Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ cơ sở hoặc tính năng được liên kết với Internet.

What is the Cyberspace? - Definition

Cyberspace refers to the virtual computer world, and more specifically, is an electronic medium used to form a global computer network to facilitate online communication. It is a large computer network made up of many worldwide computer networks that employ TCP/IP protocol to aid in communication and data exchange activities.

Understanding the Cyberspace

Cyberspace allows users to share information, interact, swap ideas, play games, engage in discussions or social forums, conduct business and create intuitive media, among many other activities. The term cyberspace was initially introduced by William Gibson in his 1984 book, “Neuromancer.” Gibson criticized the term in later years, calling it “evocative and essentially meaningless.” Nevertheless, the term is still widely used to describe any facility or feature that is linked to the Internet.

Thuật ngữ liên quan

  • Cybersecurity
  • Cyberattack
  • Cybercrime
  • Cyberbullying
  • Internet
  • Social Network
  • Cyberbalkanization
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *