Data Center Cooling

Định nghĩa Data Center Cooling là gì?

Data Center CoolingTrung tâm Dữ liệu Cooling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Center Cooling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trung tâm dữ liệu làm mát liên quan đến các thiết bị tập thể, công cụ, kỹ thuật và các quy trình để đảm bảo một nhiệt độ hoạt động lý tưởng trong một cơ sở dữ liệu trung tâm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống làm mát trung tâm dữ liệu bao gồm:

What is the Data Center Cooling? - Definition

Data center cooling refers to the collective equipment, tools, techniques and processes that ensure an ideal operating temperature within a data center facility.

Understanding the Data Center Cooling

Data center cooling systems consist of:

Thuật ngữ liên quan

  • Air Cooling
  • Precision Cooling
  • Data Center
  • Data Center Management
  • Green Data Center
  • Data Center Management Software
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *