Plain Old XML (POX)

Định nghĩa Plain Old XML (POX) là gì?

Plain Old XML (POX)Plain Old XML (POX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plain Old XML (POX) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ "đồng bằng XML cũ" (POX) là một tài liệu tham khảo để loại hoặc sử dụng của eXtensible Markup Language (XML) mà ít phức tạp hoặc phức tạp hơn so với các phiên bản khác của ngôn ngữ nhất định. Nói chung, POX đề cập đến những cách đơn giản của việc sử dụng XML trong các dự án.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những định nghĩa kỹ thuật của POX là nó là một XML không trang trí được chuyển qua giao thức đơn giản như HTTP, SMTP hay FTP, hoặc thông qua một số loại sản phẩm middleware độc ​​quyền. POX cũng có thể được xác định về mặt kỹ thuật như một loại XML đó là không bị cản trở bởi giấy gói như SOAP.

What is the Plain Old XML (POX)? - Definition

The term "plain old XML" (POX) is a reference to certain types or uses of the eXtensible Markup Language (XML) that are less complex or sophisticated than other versions of the language. In general, POX refers to the simple ways of using XML in projects.

Understanding the Plain Old XML (POX)

One of the more technical definitions of POX is that it is an unadorned XML that is transferred over simple protocols such as HTTP, SMTP or FTP, or through some kind of proprietary middleware product. POX can also be defined technically as a type of XML that is unencumbered by wrappers such as SOAP.

Thuật ngữ liên quan

  • XML Schema
  • HTTP Proxy
  • Middleware
  • Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *