Data In Motion

Định nghĩa Data In Motion là gì?

Data In MotionDữ liệu In Motion. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data In Motion - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu trong chuyển động dùng để chỉ một dòng dữ liệu di chuyển qua bất kỳ loại mạng. Đây là một trong hai trạng thái chính của dữ liệu, dữ liệu con người khác nghỉ ngơi. Nó có thể coi là đối diện của dữ liệu ở phần còn lại vì nó đại diện cho dữ liệu đó đang được chuyển hoặc di chuyển, trong khi dữ liệu ở phần còn lại là dữ liệu mà là tĩnh và không di chuyển bất cứ nơi nào. Ví dụ, một email được gửi đi là một ví dụ về dữ liệu trong chuyển động. Tuy nhiên, khi nó đến trong hộp thư của người nhận, nó sẽ trở thành dữ liệu sau đó nghỉ ngơi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các dữ liệu hạn trong chuyển động theo đúng nghĩa đen đề cập đến dữ liệu khi nó được di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Đối với vận chuyển dữ liệu theo cách này, nhiều loại khác nhau của các mạng lưới có thể được sử dụng. Điều này bao gồm internet hoặc email. Kể từ khi một mạng lưới gồm nhiều nút nơi khách hàng khác nhau được kết nối với cùng mạng, dữ liệu trong chuyển động phải được bảo vệ để làm cho nó an toàn hơn. Quá trình này được gọi là mã hóa.

What is the Data In Motion? - Definition

Data in motion refers to a stream of data moving through any kind of network. It is one of the two major states of data, the other being data at rest. It can be considered the opposite of data at rest as it represents data which is being transferred or moved, while data at rest is data which is static and is not moving anywhere. For example, an email being sent is an example of data in motion. However, when it arrives in the recipient's inbox, it would then become data at rest.

Understanding the Data In Motion

The term data in motion quite literally refers to data when it is moving from one place to another. For transportation of data in this manner, many different types of networks can be used. This includes the internet or email. Since a network contains many nodes where different clients are connected to the same network, data in motion has to be protected in order to make it more secure. This process is referred to as encryption.

Thuật ngữ liên quan

  • Data at Rest
  • Big Data
  • Apache Hadoop
  • Data
  • Real-Time Data
  • Analytics
  • Transfer Rate
  • Data
  • Destructive Trojan
  • Burst Mode

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *