Data Science Platform

Định nghĩa Data Science Platform là gì?

Data Science PlatformVBulletin Khoa học dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Science Platform - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nền tảng khoa học dữ liệu là một môi trường để thực hiện công việc khoa học dữ liệu, thường bao gồm việc mã hóa và việc triển khai các mô hình mã, cũng như tập hợp và sử dụng dữ liệu từ các nguồn khác nhau. dự án khoa học dữ liệu được hưởng lợi từ một nền tảng khoa học dữ liệu trung tâm mà thường được mô tả như là một “trung tâm phần mềm” cho các loại hình công việc dữ liệu lớn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nền tảng khoa học dữ liệu có thể được thiết lập bằng nhiều cách. Nhiều người trong số họ tận dụng các nguyên tắc hiện đại như máy ảo và ảo hóa container, nơi một nền tảng khoa học dữ liệu chứa các yếu tố thiết kế cho phép các nhà phát triển để làm việc với các ứng dụng và cơ sở mã trong một môi trường mô-đun. Dữ liệu công việc khoa học cũng đã phát triển qua việc sử dụng các công nghệ như Apache Hadoop và hệ thống phân nhóm và mô-đun khác để xử lý dữ liệu và một vòng đời dữ liệu.

What is the Data Science Platform? - Definition

A data science platform is an environment for conducting data science work, which typically includes coding and the deployment of code models, as well as the aggregation and use of data from diverse sources. Data science projects benefit from a central data science platform that is often described as a “software hub” for this kind of big data work.

Understanding the Data Science Platform

Data science platforms can be set up in many ways. Many of them take advantage of modernization principles like virtual machines and container virtualization, where a data science platform accommodates design factors that allow developers to work with applications and code bases in a modular environment. Data science work has also evolved through the use of technologies like Apache Hadoop and other clustering and modular systems for data handling and a data life cycles.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Science
  • Data Scientist
  • Citizen Data Scientist
  • Big Data
  • Apache Hadoop
  • Hadoop Cluster
  • Data
  • Destructive Trojan
  • Burst Mode
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *