DAW

Định nghĩa DAW là gì?

DAWDAW. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DAW - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Viết tắt của "Digital Audio Workstation." Một DAW là một hệ thống kỹ thuật số được thiết kế để ghi lại và chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật số. Nó có thể tham khảo phần cứng âm thanh, phần mềm âm thanh, hoặc cả hai.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the DAW? - Definition

Stands for "Digital Audio Workstation." A DAW is a digital system designed for recording and editing digital audio. It may refer to audio hardware, audio software, or both.

Understanding the DAW

Thuật ngữ liên quan

  • Datagram
  • DBMS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *