Định nghĩa Deadlock là gì?
Deadlock là bế tắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deadlock - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Một bế tắc là một điều kiện mà một chương trình không thể truy cập vào một tài nguyên cần thiết để tiếp tục. Khi một ứng dụng hoạt động chạm một bế tắc, nó có thể "treo" hoặc trở nên không phản hồi.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Deadlock? - Definition
A deadlock is a condition where a program cannot access a resource it needs to continue. When an active application hits a deadlock, it may "hang" or become unresponsive.
Understanding the Deadlock
Thuật ngữ liên quan
- DDR4
- Debug
Source: Deadlock là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm