Deep Packet Inspection (DPI)

Định nghĩa Deep Packet Inspection (DPI) là gì?

Deep Packet Inspection (DPI)Packet Inspection sâu (DPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deep Packet Inspection (DPI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiểm tra gói tin sâu (DPI) là một hình thức lọc sử dụng để kiểm tra các gói dữ liệu được gửi từ một máy tính khác qua mạng. DPI là một phương pháp tinh vi lọc gói hoạt động ở lớp thứ bảy (lớp ứng dụng) của mô hình tham chiếu Open System Interconnection (OSI). Việc sử dụng có hiệu quả của Sở KH & ĐT cho phép người dùng để theo dõi, xác định, phân loại, định tuyến lại hoặc dừng các gói tin với mã không mong muốn hoặc dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

DPI tích hợp các chức năng của một hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) và một hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) với một bức tường lửa thông thường. Nó thường được sử dụng bởi các kỹ sư truyền thông và cung cấp dịch vụ để quản lý lưu lượng mạng. Họ có thể kiểm soát lưu lượng mạng bằng cách phân bổ tài nguyên mạng có giá trị cho các gói dữ liệu có mức ưu tiên cao và tin nhắn.

What is the Deep Packet Inspection (DPI)? - Definition

Deep packet inspection (DPI) is a form of filtering used to inspect data packets sent from one computer to another over a network. DPI is a sophisticated method of packet filtering that operates at the seventh layer (the application layer) of the Open System Interconnection (OSI) reference model. The effective use of DPI enables its users to track down, identify, categorize, reroute or stop packets with undesirable code or data.

Understanding the Deep Packet Inspection (DPI)

DPI integrates the functions of an intrusion prevention system (IPS) and an intrusion detection system (IDS) with a conventional firewall. It is commonly used by communication engineers and service providers to manage network traffic. They can control network traffic by allocating valuable network resources to high-priority data packets and messages.

Thuật ngữ liên quan

  • Packet
  • Common Carrier
  • Firewall
  • Net Neutrality
  • Virus
  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Routing
  • World Wide Web (WWW)
  • Mobile Deep Packet Inspection (Mobile DPI)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *