Định nghĩa Digital Asset là gì?
Digital Asset là Digital Asset. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Asset - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tài sản kỹ thuật số là một tổ chức kỹ thuật số thuộc sở hữu của một cá nhân hay công ty. Ví dụ như hình ảnh kỹ thuật số, video, và các bài hát. Những tài sản không phải là hữu hình, có nghĩa là họ không có sự hiện diện vật lý. Thay vào đó, họ là những file nằm trên thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như một máy tính cục bộ hoặc mạng lưu trữ dựa trên đám mây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Digital Asset? - Definition
A digital asset is a digital entity owned by an individual or company. Examples include digital photos, videos, and songs. These assets are not tangible, meaning they have no physical presence. Instead, they are files that reside on storage device, such as a local computer or a cloud-based storage network.
Understanding the Digital Asset
Thuật ngữ liên quan
- Digital
- Digital Camera
Source: Digital Asset là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm