Định nghĩa Digital Watermarking là gì?
Digital Watermarking là Digital Watermarking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Watermarking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Watermarking kỹ thuật số là phương pháp nhúng dữ liệu vào nội dung đa phương tiện kỹ thuật số. Này được sử dụng để xác minh độ tin cậy của nội dung hoặc để nhận ra danh tính của chủ sở hữu nội dung kỹ thuật số của. watermarking kỹ thuật số có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, chẳng hạn như:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có hai loại watermarking kỹ thuật số:
What is the Digital Watermarking? - Definition
Digital watermarking is the method of embedding data into digital multimedia content. This is used to verify the credibility of the content or to recognize the identity of the digital content's owner. Digital watermarking can be employed for multiple purposes, such as:
Understanding the Digital Watermarking
There are two types of digital watermarking:
Thuật ngữ liên quan
- Digital
- Digital Rights
- Digital Rights Management (DRM)
- Security Architecture
- Utility Right
- Digital Signature
- Information Security (IS)
- Information Assurance (IA)
- Information Security Audit
- Data Security
Source: Digital Watermarking là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm