Dual Monitors

Định nghĩa Dual Monitors là gì?

Dual MonitorsMàn hình kép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dual Monitors - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong bối cảnh của máy tính cá nhân, màn hình kép là một cấu hình hiển thị hình ảnh bao gồm hai thiết bị hiển thị, thường dành cho các máy trạm với các yêu cầu không gian làm việc kéo dài. Hầu hết các hệ điều hành máy tính chứa loại cấu hình này, có thể được thiết lập bằng nhiều loại hình kết nối phần cứng (như VGA và HDMI).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có rất nhiều lợi thế để cấu hình dual-monitor trong máy tính cá nhân. Không gian làm việc thêm rằng màn hình kép cung cấp là có lợi cho các dự án có liên quan đến nhiều ứng dụng hoạt động cùng một lúc (ví dụ như một bộ xử lý trình duyệt web và chữ để viết nghiên cứu nặng). Phi tuyến tính video kỹ thuật số chỉnh sửa thường sử dụng màn hình kép, với một phục vụ như là một màn hình video và người kia như một cửa sổ dự án. Nhưng màn hình kép phục vụ thói quen máy tính cá nhân rất đơn giản là tốt.

What is the Dual Monitors? - Definition

In the context of personal computing, dual monitors are a visual display configuration consisting of two display devices, typically intended for workstations with extended workspace requirements. Most computer operating systems accommodate this type of configuration, which can be set up using various types of hardware connections (such as VGA and HDMI).

Understanding the Dual Monitors

There are a variety of advantages to dual-monitor configurations in personal computing. The added workspace that dual monitors provide is beneficial for projects that involve numerous simultaneously active applications (such as a web browser and word processor for research-heavy writing). Non-linear digital video editing often employs dual monitors, with one serving as a video display and the other as a project window. But dual monitors serve very simple personal computing habits as well.

Thuật ngữ liên quan

  • Display Monitor
  • High-Definition Multimedia Interface (HDMI)
  • Personal Computer (PC)
  • Graphics
  • Video Editing
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *