Electronic Civil Disobedience (ECD)

Định nghĩa Electronic Civil Disobedience (ECD) là gì?

Electronic Civil Disobedience (ECD)Điện tử dân bất tuân (ECD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Civil Disobedience (ECD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bất tuân dân sự điện tử (ECD) là bất kỳ loại bất tuân dân sự, trong đó những người biểu tình hoặc người tham gia sử dụng bất kỳ công nghệ thông tin hình thức và Internet để thực hiện các cuộc biểu tình và hành động của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuật ngữ "bất tuân dân sự điện tử" lần đầu tiên được sử dụng trong các tác phẩm của các Critical Arts Ensemble (CAE), một tập thể các nghệ sĩ phương tiện truyền thông và các học viên khác, trong văn bản của họ năm 1996 "bất tuân dân sự điện tử:. Và ý tưởng không được ưa chuộng khác" Mục đích của ECD là tiếp tục thực hành các cuộc biểu tình gây rối nhưng không bạo lực, được khởi xướng bởi Henry David Thoreau, người công bố văn bản của mình "dân bất tuân" năm 1848.

What is the Electronic Civil Disobedience (ECD)? - Definition

Electronic civil disobedience (ECD) is any type of civil disobedience in which protesters or participants use any form information technology and the Internet to carry out their protests and actions.

Understanding the Electronic Civil Disobedience (ECD)

The term "electronic civil disobedience" was first used in the writings of the Critical Arts Ensemble (CAE), a collective of media artists and other practitioners, in their 1996 text "Electronic Civil Disobedience: And Other Unpopular Ideas." The purpose of ECD is to continue the practice of disruptive yet non-violent protests, which was pioneered by Henry David Thoreau, who published his text "Civil Disobedience" in 1848.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacktivism
  • Distributed Denial of Service (DDoS)
  • Virtual Sit-In
  • Clickjack Attack
  • Bookmark
  • Firefox
  • Microbrowser
  • Mosaic
  • Tabbed Browsing
  • Temporary Internet Files

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *