Electronic Serial Number (ESN)

Định nghĩa Electronic Serial Number (ESN) là gì?

Electronic Serial Number (ESN)Số Sê-ri điện tử (ESN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Serial Number (ESN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một số serial điện tử (ESN) là một số nhận dạng duy nhất nhúng bởi các nhà sản xuất trên một vi mạch trong điện thoại không dây. Các ESN được tự động chuyển đến một trạm gốc khi cuộc gọi được thực hiện. văn phòng chuyển mạch điện thoại di động của hãng sau đó phát hiện ESN và kiểm tra tính hợp lệ của cuộc gọi để ngăn chặn gian lận.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những con số serial điện tử được sử dụng trong các thiết bị sử dụng nhiều công nghệ truy cập phân chia theo mã (CDMA). A 32-bit ESN có 8 bit đại diện cho một mã số nhà sản xuất, 18 bit cho một số sê-ri độc đáo và 6 bit dành riêng cho các ứng dụng trong tương lai. Các con số cũng được sử dụng trong thời gian tham dự và theo dõi đăng ký.

What is the Electronic Serial Number (ESN)? - Definition

An electronic serial number (ESN) is a unique identification number embedded by manufacturers on a microchip in wireless phones. The ESN is automatically transmitted to a base station when a call is made. The carrier’s mobile switching office then detects the ESN and checks the validity of the call to prevent fraud.

Understanding the Electronic Serial Number (ESN)

The electronic serial numbers are used in devices using code division multiple access (CDMA) technology. A 32-bit ESN has 8 bits representing a manufacturer code, 18 bits for a unique serial number and 6 bits reserved for future applications. The numbers are also used for time attendance and registration tracking.

Thuật ngữ liên quan

  • Code Division Multiple Access (CDMA)
  • 32-Bit
  • Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)
  • Smartphone
  • Embedded Device
  • Radio Frequency Identification (RFID)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *