Endpoint Device

Định nghĩa Endpoint Device là gì?

Endpoint DeviceDevice Endpoint. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Endpoint Device - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thiết bị đầu cuối hoạt động như một thiết bị đầu cuối sử dụng trong một hệ thống tính toán phân tán. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng đặc biệt cho các phần cứng máy tính có kết nối Internet trên mạng TCP / IP. Tuy nhiên, các loại mạng khác nhau có các loại riêng của họ về các thiết bị đầu cuối, trong đó người dùng có thể truy cập thông tin từ mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị đầu cuối có thể bao gồm máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay, cũng như các thiết bị di động như máy tính bảng và điện thoại thông minh. Các loại cài đặt phần cứng, như ki-ốt bán lẻ, cũng có thể thuộc các chủng loại thiết bị đầu cuối.

What is the Endpoint Device? - Definition

An endpoint device acts as a user endpoint in a distributed computing system. Typically, the term is used specifically for Internet-connected PC hardware on a TCP/IP network. However, various network types have their own types of endpoint devices in which users can access information from a network.

Understanding the Endpoint Device

Endpoint devices can include desktop or laptop computers, as well as portable devices like tablets and smart phones. Other types of hardware installations, like retail kiosks, also may fall under the category of endpoint devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Endpoint Security
  • Bring Your Own Device (BYOD)
  • Certified Information Systems Security Professional (CISSP)
  • Thumb Drive
  • Mobile Phone
  • Unified Endpoint Management (UEM)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *