Enhanced Messaging Service (EMS)

Định nghĩa Enhanced Messaging Service (EMS) là gì?

Enhanced Messaging Service (EMS)Tăng cường Messaging Service (EMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enhanced Messaging Service (EMS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Enhanced Messaging Service (EMS)? - Definition

Understanding the Enhanced Messaging Service (EMS)

Thuật ngữ liên quan

  • Short Message Service (SMS)
  • Multimedia Messaging Service (MMS)
  • Short Message Service Center (SMSC)
  • Texting
  • Twitter
  • SMS Gateway
  • SMS Phishing
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *