Enterprise Risk Management (ERM)

Định nghĩa Enterprise Risk Management (ERM) là gì?

Enterprise Risk Management (ERM)Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Risk Management (ERM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) là việc thực hành lên kế hoạch, điều phối, thực hiện và xử lý các hoạt động của một tổ chức nhằm giảm thiểu tác động của rủi ro về đầu tư và lợi nhuận. ERM mở rộng phương pháp để kết hợp không chỉ có nguy cơ kết nối với thiệt hại bất ngờ, nhưng cũng rủi ro chiến lược, tài chính và hoạt động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

ERM cho phép các doanh nghiệp để đáp ứng hiệu quả và mục tiêu năng suất và thiếu nguồn lực tránh. Nó cũng đảm bảo báo cáo có lợi và phù hợp với chủ trương của pháp luật. Nói chung, ERM giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu mong muốn bằng cách tránh những bất ngờ và cạm bẫy.

What is the Enterprise Risk Management (ERM)? - Definition

Enterprise Risk Management (ERM) is the practice of planning, coordinating, executing and handling the activities of an organization in order to minimize the impact of risk on investment and earnings. ERM extends the approach to incorporate not only risks connected with unexpected losses, but also strategic, financial and operational risks.

Understanding the Enterprise Risk Management (ERM)

ERM allows enterprises to meet efficiency and productivity objectives and avoid resource shortages. It also ensures beneficial reporting and compliance with legal guidelines. In general, ERM helps enterprises attain expected objectives by avoiding surprises and pitfalls.

Thuật ngữ liên quan

  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Enterprise Resource Planning System (ERP System)
  • Enterprise Relationship Management (ERM)
  • Enterprise Decision Management (EDM)
  • Enterprise Collaboration System (ECS)
  • Enterprise Content Management (ECM)
  • Chief Risk Officer (CRO)
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *