Exbibyte

Định nghĩa Exbibyte là gì?

ExbibyteExbibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exbibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Một Exbibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 60, hoặc 1.152.921.504.606.846.976 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Exbibyte? - Definition

A exbibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 60th power, or 1,152,921,504,606,846,976 bytes.

Understanding the Exbibyte

Thuật ngữ liên quan

  • Exabyte
  • Excel

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *