Exception Handling

Định nghĩa Exception Handling là gì?

Exception HandlingXử lý ngoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception Handling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xử lý ngoại lệ là một cơ chế trong đó một cấu trúc lập trình được sử dụng để liên tục bẫy, đánh chặn và xử lý các lỗi xảy ra trong quá trình thực hiện ứng dụng. Common Language Runtime (CLR) của .NET Framework được thiết kế để sử dụng một mô hình xử lý ngoại lệ dựa trên các đối tượng ngoại lệ và khối bảo vệ mã.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

.NET runtime ném ngoại lệ như các đối tượng có nguồn gốc từ lớp System.Exception có chứa chi tiết lỗi, bao gồm cả tin nhắn và dòng mã nơi xảy ra lỗi, vv xây dựng "try..catch..finally" được sử dụng để xử lý ngoại lệ. Trong khi "thử" (nơi trường hợp ngoại lệ được dự đoán) và “bắt” (nơi trường hợp ngoại lệ được xử lý) khối là bắt buộc, các "cuối cùng" (nơi mã thực thi trong mọi trường hợp) khối không bắt buộc.

What is the Exception Handling? - Definition

Exception handling is a mechanism in which a programming construct is used to consistently trap, intercept and handle the error occurred during application execution. The Common Language Runtime (CLR) of .NET Framework is designed to use an exception handling model based on exception objects and protected blocks of code.

Understanding the Exception Handling

.NET runtime throws exceptions as objects derived from System.Exception class that contain error details, including message and line of code where the error occurred, etc. The construct "try..catch..finally" is used for exception handling. While "try" (where exceptions are anticipated) and “catch” (where exceptions are handled) blocks are mandatory, the "finally" (where code executed in any case) block is optional.

Thuật ngữ liên quan

  • Exception
  • Error Handling
  • Common Language Runtime (CLR)
  • Virtual Method
  • Java
  • Run Time
  • NetRexx
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *