Định nghĩa EXIF là gì?
EXIF là EXIF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ EXIF - một thuật ngữ thuộc nhóm File Formats - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Exchangeable Image File Format." EXIF là một phương tiện tiêu chuẩn của tập tin hình ảnh gắn thẻ với siêu dữ liệu, hoặc bổ sung thông tin về hình ảnh. Nó được hỗ trợ bởi cả hai định dạng JPEG TIFF và, nhưng phổ biến nhất là nhìn thấy trong hình ảnh JPEG được chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the EXIF? - Definition
Stands for "Exchangeable Image File Format." EXIF is a standard means of tagging image files with metadata, or additional information about the image. It is supported by both the TIFF and JPEG formats, but is most commonly seen in JPEG images captured with digital cameras.
Understanding the EXIF
Thuật ngữ liên quan
- Executable File
- Expansion Card
Source: EXIF là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm