Explainable Artificial Intelligence (XAI)

Định nghĩa Explainable Artificial Intelligence (XAI) là gì?

Explainable Artificial Intelligence (XAI)Giải thích được trí tuệ nhân tạo (Xai). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Explainable Artificial Intelligence (XAI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Giải thích được trí tuệ nhân tạo (Xai) là một thuật ngữ quan trọng trong việc thiết kế AI và trong cộng đồng công nghệ nói chung. Nó đề cập đến những nỗ lực để đảm bảo rằng các chương trình trí tuệ nhân tạo trong suốt trong các mục đích của họ và cách họ làm việc. Explainable AI là một mục tiêu chung và mục tiêu cho các kỹ sư và những người khác cố gắng để di chuyển về phía trước với sự tiến bộ trí tuệ nhân tạo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng đằng sau giải thích được AI là các chương trình và các công nghệ AI không nên “mô hình hộp đen” mà mọi người không thể hiểu được. Thông thường, các chuyên gia nói rằng, các chương trình nhân tạo thông minh hy sinh tính minh bạch và explainability cho kết quả tinh vi thực nghiệm. các thuật toán mạnh mẽ có thể bật ra kết quả hữu ích mà không thực sự hiển thị như thế nào họ đến những kết quả này.

What is the Explainable Artificial Intelligence (XAI)? - Definition

Explainable artificial intelligence (XAI) is a key term in AI design and in the tech community as a whole. It refers to efforts to make sure that artificial intelligence programs are transparent in their purposes and how they work. Explainable AI is a common goal and objective for engineers and others trying to move forward with artificial intelligence progress.

Understanding the Explainable Artificial Intelligence (XAI)

The idea behind explainable AI is that AI programs and technologies should not be “black box models” that people cannot understand. Too often, experts say, artificial intelligence programs sacrifice transparency and explainability for experimental sophisticated results. Powerful algorithms may turn out useful results without actually showing how they arrived at these results.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • Machine Learning
  • Deep Learning
  • Neural Turing Machine (NTM)
  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Computational Linguistics
  • Turing Test
  • Backward Chaining
  • Expert System
  • Pervasive Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *