Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED)

Định nghĩa Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED) là gì?

Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED)Linh hoạt Organic Light-Emitting Diode (FOLED). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hữu diode phát sáng linh hoạt (LED linh hoạt hoặc FOLED) là một thiết bị phát sáng hữu cơ được thiết kế với chất liệu linh hoạt, chẳng hạn như một lá kim loại phản chiếu hoặc phim nhựa rõ ràng, thay vì kính nặng được sử dụng trong ống tia cathode máy tính (CRT) màn hình. FOLEDs rất hữu ích cho các thiết bị di động, chẳng hạn như máy tính xách tay và treo tường màn hình, vì họ là tương đối dễ dàng và không tốn kém để sản xuất và đòi hỏi ít năng lượng. Một diode phát sáng hữu cơ linh hoạt cũng có thể được gọi là một thiết bị phát sáng hữu cơ linh hoạt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

FOLED là rất nhiều công nghệ mới nổi. Năm 2002, tạp chí Time hoan nghênh FOLED nguyên mẫu màn hình không dây phổ Display Corporation là một trong 10 công nghệ thân thiện với môi trường. Những lợi thế của FOLEDs bao gồm những điều sau đây:

What is the Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED)? - Definition

A flexible organic light-emitting diode (flexible LED or FOLED) is an organic light-emitting device designed with flexible material, such as a reflective metal foil or clear plastic film, instead of the heavier glass used in cathode ray tube (CRT) computer displays. FOLEDs are very useful for portable devices, such as laptop computers and wall-mounted screens because they are relatively easy and inexpensive to produce and require little energy. A flexible organic light-emitting diode may also be known as a flexible organic light-emitting device.

Understanding the Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED)

FOLED is very much an emerging technology. In 2002, Time Magazine applauded Universal Display Corporation’s FOLED wireless monitor prototype as one of 10 environmentally friendly technologies. The advantages of FOLEDs include the following:

Thuật ngữ liên quan

  • Liquid Crystal Display (LCD)
  • Cathode Ray Tube (CRT)
  • Light-Emitting Diode (LED)
  • LED Display
  • Active-Matrix OLED (AMOLED)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *