Flexography

Định nghĩa Flexography là gì?

FlexographyFlexography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flexography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Flexography là một loại hình cụ thể của quá trình in ấn thực hiện với một loại đặc biệt của tấm nhẹ nhõm. Nó đôi khi được gọi là một phương pháp “quay” in, hoặc một loại hiện đại của phương pháp letterpress in. Flexography là một sự lựa chọn hiện đại cho sản xuất hàng loạt các tài liệu in.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Với flexography, quản lý dự án đặt một tiêu cực phim trên một tấm và tiếp xúc với tia UV. Một công cụ máy tính hướng dẫn etches một hình ảnh vào đĩa, và sau đó là tấm được đúc. In, mực được chuyển giao cho tấm và mực dư thừa được loại bỏ. Một quá trình làm khô nhanh chóng cho phép kết quả rõ ràng.

What is the Flexography? - Definition

Flexography is a specific type of printing process done with a particular kind of relief plate. It is sometimes referred to as a “rotary” print method, or a modern type of letterpress print method. Flexography is one modern choice for the mass manufacturing of printed materials.

Understanding the Flexography

With flexography, project managers put a film negative over a plate and expose it to UV light. A computer-guided tool etches an image onto the plate, and then the plate is molded. For printing, ink is transferred to the plate and excess ink is eliminated. A quick drying process allows for clear results.

Thuật ngữ liên quan

  • Bubble Jet Printer
  • Pressure Sensor
  • Computer-To-Plate (CTP)
  • Offset Printing
  • Cyan-Magenta-Yellow-Black Printing (CMYK Printing)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *