GEANT

Định nghĩa GEANT là gì?

GEANTGEANT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GEANT - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

GEANT, Gigabit châu Âu Mạng Academic, là một dữ liệu và giao tiếp mạng toàn châu Âu cho giáo dục và nghiên cứu cộng đồng châu Âu. Đó là đồng tài trợ bởi mạng lưới giáo dục, nghiên cứu quốc gia châu Âu và Ủy ban châu Âu, và điều phối bởi các công ty trách nhiệm hữu hạn DANTE. Trên khắp lục địa châu Âu, mạng GEANT cung cấp dữ liệu nghiên cứu truyền thông, cơ sở hạ tầng và nguồn lực cho phát triển công nghệ viễn thông và thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Làm cho GEANT sử dụng một dung lượng cao mạng 50.000 km và băng thông cao cùng với một loạt mở rộng các dịch vụ. Các nhịp kết nối 38 quốc gia ở châu Âu với các liên kết đến các khu vực khác trên thế giới và với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 GB mỗi giây. Người sử dụng cuối được cung cấp với cả hai từ xa và truy cập an toàn. Với những tính năng quan trọng, GEANT đã đóng một vai trò lớn trong việc duy trì vai trò lãnh đạo của châu Âu trong nghiên cứu.

What is the GEANT? - Definition

GEANT, the Gigabit European Academic Network, is a pan-European data and communication network for Europe’s education and research community. It is co-funded by education networks, European national research and European commission, and coordinated by the limited liability company DANTE. Across the European continent, the GEANT network provides research data communication, infrastructure and resources for telecommunication and information technology development.

Understanding the GEANT

GEANT makes use of a high-capacity 50,000 km network and high bandwidth along with an expanding range of services. The connectivity spans 38 countries in Europe with links to other world regions and with data transfer speed of up to 10 GB per second. The end users are provided with both remote and secure access. With these key features, GEANT has played a big role in maintaining Europe's leadership in research.

Thuật ngữ liên quan

  • European Research Consortium for Informatics and Mathematics (ERCIM)
  • Ultra-High-Speed Broadband Internet
  • Network
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *