Grace Hopper

Định nghĩa Grace Hopper là gì?

Grace HopperGrace Hopper. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Grace Hopper - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Grace Hopper là một nhà khoa học máy tính tiên phong, người đã giúp tạo ra các lĩnh vực lập trình máy tính. Hopper và nhóm của bà đã tạo ra trình biên dịch đầu tiên, do các lập trình viên có thể lập trình với các lệnh bằng tiếng Anh. Hopper cũng rất nhiều ảnh hưởng đến việc tạo ra và tiêu chuẩn của COBOL, một trong những ngôn ngữ lập trình đầu tiên đó là tương thích với các máy tính khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Grace Hopper đầu tiên gặp phải máy tính khi làm việc với Hải quân trong Thế chiến II (WWII). Thật ngạc nhiên, Hopper ở lại với Hải quân trong suốt sự nghiệp của cô trong khi tư vấn cho ngành công nghiệp tư nhân trên lập trình và tính toán các vấn đề. Hopper đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm cả năm 1969 Khoa học máy tính Man-of-the-Năm giải thưởng. Hopper là một trong những cá nhân đầu tiên để nắm bắt tiềm năng thương mại của chương trình máy tính, và cô thấy dễ dàng để sử dụng ngôn ngữ lập trình như một cầu nối quan trọng hướng tới mục tiêu đó.

What is the Grace Hopper? - Definition

Grace Hopper was a pioneering computer scientist who helped create the field of computer programming. Hopper and her team created the first compiler, so that programmers could program with English commands. Hopper also heavily influenced the creation and standardization of COBOL, one of the first programming languages that was compatible with different computers.

Understanding the Grace Hopper

Grace Hopper first encountered computers while working with the Navy during World War II (WWII). Amazingly, Hopper stayed with the Navy throughout her career while consulting for the private industry on programming and computing matters. Hopper received many awards, including the 1969 Computer Science Man-of-the-Year Award. Hopper was one of the first individuals to grasp the commercial potential of computer programs, and she saw easy to use programming languages as an important bridge towards that goal.

Thuật ngữ liên quan

  • Common Business Oriented Language (COBOL)
  • Universal Automatic Computer (UNIVAC)
  • Second Generation (Programming) Language (2GL)
  • Augusta Ada King
  • Bill Gates
  • Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC)
  • Harvard Mark I
  • Ubuntu Certified Professional
  • Linus Torvalds
  • Technical Writer

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *