Hacking Tool

Định nghĩa Hacking Tool là gì?

Hacking ToolHacking Tool. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hacking Tool - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một công cụ hack là một chương trình hay tiện ích được thiết kế để hỗ trợ một hacker với hack. Nó cũng có thể được chủ động sử dụng để bảo vệ một mạng hoặc máy tính từ các hacker. Hacking là sửa đổi có chủ ý của phần mềm máy tính hoặc phần cứng mà nằm ngoài chu vi kiến ​​trúc và thiết kế. công cụ hack đến trong một loạt các ứng dụng và được tạo ra đặc biệt để hỗ trợ cho việc hack. Một công cụ hack thường được sử dụng để truy cập trái phép vào máy tính để chèn sâu, siffers, virus và trojan. Đây cũng có thể được gọi là một công cụ hack.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một công cụ hack là một công cụ hoặc chương trình được thiết kế đặc biệt để giúp một hacker. Ý nghĩa thực sự của hack có nguồn gốc từ “hacking away”, được sử dụng để chỉ một người cực kỳ thành thạo trong công nghệ máy tính và hacks đi chơi ở các bit và byte. định nghĩa ngày nay của hack đề cập đến một thần đồng tự học hoặc lập trình viên chuyên là người có thể thay đổi phần cứng máy tính hoặc phần mềm bên ngoài thiết kế kiến ​​trúc của nhà phát triển.

What is the Hacking Tool? - Definition

A hacking tool is a program or utility designed to assist a hacker with hacking. It can also be proactively utilized to protect a network or computer from hackers. Hacking is intentional modification of computer software or hardware that is outside the architectural perimeters and design. Hacking tools come in a wide variety of applications and are specifically created to assist in hacking. A hacking tool is commonly used to gain unauthorized access to a PC to insert worms, siffers, viruses and Trojan horses. This may also be referred to as a hack tool.

Understanding the Hacking Tool

A hacking tool is a tool or program that is specially designed to help a hacker. The true meaning of hacking is derived from “hacking away”, which is used to refer to someone who is extremely proficient in computer technology and hacks away at the bits and bytes. Today’s definition of hacking refers to a self-taught prodigy or specialized programmer who is able to modify computer hardware or software outside a developer’s architectural design.

Thuật ngữ liên quan

  • Hack
  • Hacker
  • Crack
  • Hacktivism
  • White Hat Hacker
  • Ethical Hacker
  • Cellular Phone Hacking
  • Firesheep
  • Virtual Routing and Forwarding (VRF)
  • Address Resolution

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *