Handheld

Định nghĩa Handheld là gì?

HandheldThiết bị cầm tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Handheld - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thiết bị cầm tay là bất kỳ thiết bị di động có thể được thực hiện và tổ chức trong lòng bàn tay của một người. Một thiết bị cầm tay có thể là bất kỳ máy tính hoặc thiết bị điện tử đó là đủ nhỏ gọn và di động sẽ được tổ chức và được sử dụng trong một hoặc cả hai tay. Một thiết bị cầm tay có thể chứa thông tin liên lạc di động, nhưng thể loại này cũng có thể bao gồm các thiết bị máy tính khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thiết bị cầm tay được thiết kế chủ yếu để cung cấp một bộ máy tính, truyền thông và các công cụ thông tin trong một thiết bị có kích thước bằng lòng bàn tay tiêu chuẩn. Thông thường, các thiết bị cầm tay không phải là mạnh mẽ như một máy tính, nhưng thiết bị cầm tay hiện đại ngày càng bao gồm bộ vi xử lý mạnh mẽ dual-core, RAM, dung lượng lưu trữ SD, một hệ điều hành, và có nguồn gốc và ứng dụng bổ sung. Chúng thường được cung cấp bởi một pin lithium tế bào khô hoặc pin tương tự. Hơn nữa, các loại thiết bị ngày càng sử dụng một giao diện màn hình cảm ứng.

What is the Handheld? - Definition

A handheld is any portable device that can be carried and held in one's palm. A handheld can be any computing or electronic device that is compact and portable enough to be held and used in one or both hands. A handheld may contain cellular communication, but this category can also include other computing devices.

Understanding the Handheld

A handheld is primarily designed to provide a suite of computing, communication and informational tools in a device about the size of standard palm. Typically, handheld devices are not as powerful as a computer, but modern handhelds increasingly include powerful dual-core processors, RAM, SD storage capacity, an operating system, and native and add-on applications. They are often powered by a dry cell lithium or similar battery. Moreover, these types of devices increasingly use a touch screen interface.

Thuật ngữ liên quan

  • Portable Computer
  • Tablet PC
  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Mobile Phone
  • Palm
  • Android Tablet
  • iPad
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *