Định nghĩa Hash là gì?
Hash là hash. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hash - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Một băm là một chức năng có thể chuyển đổi một giá trị khác. Băm dữ liệu là một thực tế phổ biến trong khoa học máy tính và được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Ví dụ như mật mã, nén, hệ checksum, và lập chỉ mục dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Hash? - Definition
A hash is a function that converts one value to another. Hashing data is a common practice in computer science and is used for several different purposes. Examples include cryptography, compression, checksum generation, and data indexing.
Understanding the Hash
Thuật ngữ liên quan
- Hardware
- Hashtag
Source: Hash là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm