Headless Commerce

Định nghĩa Headless Commerce là gì?

Headless CommerceHeadless Thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Headless Commerce - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thương mại điện Headless là một kịch bản mà một nền tảng thương mại điện tử có hệ thống back-end và front-end được tách rời khỏi nhau. Điều này cho phép các công ty để làm cho những thay đổi mà không cần cập nhật sự phát triển đầy đủ cho một nền tảng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thương mại điện Headless đã nổi lên trong những năm gần đây như một kỹ thuật quan trọng cho sự linh hoạt và tốc độ trong việc mở rộng và thay đổi nội dung thương mại điện tử và tiếp cận cộng đồng. Về cơ bản, các công ty có thể tạo ra các hệ thống thanh toán khác nhau hoặc thêm các trường vào các tài khoản của khách hàng, hoặc gửi tin nhắn thay đổi để người dùng cuối mà không cần đại tu toàn bộ hệ thống. Thực hiện thay đổi front-end mà không cần thay đổi back-end hoặc điều chỉnh bổ sung lên đến rất nhiều tùy biến mới và cá nhân hóa cho các doanh nghiệp. thương mại điện Headless là một ví dụ của sự đổi mới hiệu quả mà sidesteps một số các quá trình lao động của các hệ thống trước đó.

What is the Headless Commerce? - Definition

Headless commerce is a scenario where an e-commerce platform has back-end and front-end systems that are decoupled from one another. This allows the company to make changes without requiring full development updates for a platform.

Understanding the Headless Commerce

Headless commerce has emerged in recent years as a key technique for flexibility and speed in scaling and changing e-commerce content and outreach. Essentially, companies can create different checkout systems or add fields to customer accounts, or change messaging to end users without overhauling the entire system. Making front-end changes without back-end changes or adjustments adds up to a lot of new customization and personalization for businesses. Headless commerce is an example of efficiency innovation that sidesteps some of the labor-intensive processes of earlier systems.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • E-commerce Hosting
  • Back-End System
  • Front and Back Ends
  • Front-End Optimization (FEO)
  • Wi-Fi Alliance
  • Compliance
  • Abandonment
  • Affiliate Agreement
  • Affiliate Link

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *