Heuristic Filtering

Định nghĩa Heuristic Filtering là gì?

Heuristic FilteringHeuristic Filtering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heuristic Filtering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Lọc Heuristic đề cập đến việc sử dụng các thuật toán khác nhau và nguồn lực để kiểm tra văn bản hoặc nội dung theo những cách cụ thể. Heuristic từ mô tả một loại phân tích dựa trên kinh nghiệm hoặc các tiêu chí cụ thể trực quan, chứ không phải là số liệu kỹ thuật đơn giản. Việc sử dụng các thuật toán cao cấp cho phép phân tích tự động nội dung, nơi con người có thể lập trình máy tính để suy nghĩ theo những cách nhất định thay vì chỉ áp dụng một phân tích hoàn toàn định lượng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại phổ biến của lọc dựa trên kinh nghiệm được gọi là Bayesian lọc. Điều này thường được áp dụng cho việc lọc spam email. lọc Bayesian giúp một máy tính để nhận ra các từ nhất định và khả năng họ đang liên quan đến spam. Nói chung, các kỹ thuật như thế này liên quan đến việc đào tạo máy tính này để áp dụng một phân tích cấp cao của nội dung để lọc ra thư rác.

What is the Heuristic Filtering? - Definition

Heuristic filtering refers to the use of various algorithms and resources to examine text or content in specific ways. The word heuristic describes a type of analysis that relies on experience or specific intuitive criteria, rather than simple technical metrics. The use of high-level algorithms allows for heuristic analysis of content, where humans can program computers to think in certain ways rather than just applying a purely quantitative analysis.

Understanding the Heuristic Filtering

One common type of heuristic filtering is called Bayesian filtering. This is commonly applied to filtering email spam. Bayesian filtering helps a computer to recognize certain words and the likelihood that they're related to spam. In general, techniques like this involve training the machine to apply a higher-level analysis of content in order to filter out spam.

Thuật ngữ liên quan

  • Heuristic
  • Algorithm
  • Spam
  • Email Client
  • Email Server
  • Virtual IP Address (VIPA)
  • Routing
  • Bayesian Filter
  • Acceptable Spam Report Rate
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *