HIPAA Covered Entity

Định nghĩa HIPAA Covered Entity là gì?

HIPAA Covered EntityHIPAA Bao Entity. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HIPAA Covered Entity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thực thể HIPAA bao phủ là một doanh nghiệp hay tổ chức nào đó là tùy thuộc vào các quy định của Bảo hiểm Y tế và Luật Trách nhiệm giải trình (HIPAA). Điều này đặt các luật cung cấp sự bảo vệ cho thông tin y tế cá nhân (PHI), trong đó bao gồm một số loại hồ sơ bệnh án của bệnh nhân và định danh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên tắc HIPAA gốc chỉ áp dụng cho các đối tượng bảo hiểm thân, chẳng hạn như văn phòng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và một số công ty bảo hiểm. Bây giờ, Công nghệ thông tin sức khỏe cho kinh tế và lâm sàng (HITECH) Đạo Luật Y Tế đòi hỏi “đối tác kinh doanh” là HIPAA cũng có. đối tác kinh doanh là các bên thứ ba mà bằng cách nào đó có quyền truy cập vào dữ liệu bệnh nhân từ các đơn vị bảo hiểm. Chúng bao gồm các công ty cung cấp tài liệu lưu trữ, xử lý hồ sơ hoặc sử dụng PHI từ văn phòng bác sĩ hoặc bệnh viện.

What is the HIPAA Covered Entity? - Definition

A HIPAA covered entity is a business or organization that is subject to the rules of the Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA). This set of legislation provides protections for personal health information (PHI), which includes certain kinds of patient medical records and identifiers.

Understanding the HIPAA Covered Entity

The original HIPAA rule applied only to the covered entities themselves, such as health-care provider offices and some insurance companies. Now, the Health Information Technology for Economic and Clinical Health (HITECH) Act requires “business associates” to be HIPAA compliant also. Business associates are third parties that somehow have access to patient data from covered entities. These include companies that provide archives, handle records or utilize PHI from a doctor’s office or hospital.

Thuật ngữ liên quan

  • Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA)
  • Personal Health Information (PHI)
  • Electronic Health Record (EHR)
  • Electronic Medical Record (EMR)
  • Health Informatics (HI)
  • Centricity Enterprise Web
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *