Home Area Network (HAN)

Định nghĩa Home Area Network (HAN) là gì?

Home Area Network (HAN)Trang chủ Area Network (HAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Home Area Network (HAN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mạng lưới khu vực nhà (HAN) là một mạng được triển khai và hoạt động trong một khu vực nhỏ, điển hình là một ngôi nhà hoặc văn phòng nhỏ / văn phòng gia đình (SOHO). Nó cho phép các thông tin liên lạc và chia sẻ tài nguyên (như Internet) giữa các máy tính, điện thoại di động và các thiết bị khác qua kết nối mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Là một loại dựa trên IP mạng cục bộ (LAN), một HAN chưa có dây hoặc không dây. Trong việc thực hiện điển hình, một HAN bao gồm một kết nối Internet băng thông rộng được chia sẻ giữa nhiều người dùng thông qua một nhà cung cấp / bên thứ ba có dây hoặc modem không dây.

What is the Home Area Network (HAN)? - Definition

A home area network (HAN) is a network that is deployed and operated within a small boundary, typically a house or small office/home office (SOHO). It enables the communication and sharing of resources (like the Internet) between computers, mobile and other devices over a network connection.

Understanding the Home Area Network (HAN)

As a type of IP-based local area network (LAN), a HAN may be wired or wireless. In a typical implementation, a HAN consists of a broadband Internet connection that is shared between multiple users through a vendor/third party wired or wireless modem.

Thuật ngữ liên quan

  • Local Area Network (LAN)
  • Local Area Connections
  • Virtual Local Area Network (VLAN)
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Cable Modem
  • Network Computer (NC)
  • Host
  • Wide Area Network (WAN)
  • Metropolitan Area Network (MAN)
  • WiGig

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *