Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable)

Định nghĩa Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable) là gì?

Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable)Lai Fiber-cáp đồng trục (HFC Cable). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sợi cáp đồng trục-lai (HFC cáp) là một phương tiện truyền thông kết hợp cáp quang và phương thức truyền dẫn cáp đồng trục dựa vào một con đường thống nhất. Nó cung cấp thoại, Internet, truyền hình cáp và giải pháp tương tác kỹ thuật số khác và các dịch vụ cho người tiêu dùng và các tổ chức cá nhân. cáp HFC được sử dụng bởi các công ty viễn thông, truyền hình cáp và Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một kịch bản cáp HFC điển hình, một nhà cung cấp dịch vụ trải dài một đường trục cáp quang mà nằm ở gần một khách hàng / người dùng cuối và kết thúc nó ở một thiết bị nút. Từ các thiết bị nút, tín hiệu ánh sáng truyền của sợi được chuyển đổi thành tín hiệu tần số vô tuyến, được truyền qua cáp đồng trục, trong đó mở rộng cho đến khi nó đạt đến người dùng cuối hoặc thiết bị.

What is the Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable)? - Definition

A hybrid fiber-coaxial cable (HFC cable) is a communication medium that combines fiber optic and coaxial cable-based transmission modes into a unified path. It delivers voice, Internet, cable TV and other digital interactive solutions and services to individual consumers and organizations. HFC cable is used by telecommunication, cable TV and Internet companies.

Understanding the Hybrid Fiber-Coaxial Cable (HFC Cable)

In a typical HFC cable scenario, a service provider stretches a fiber optic backbone that is located in close proximity to a customer/end-user and terminates it at a node device. From the node device, the fiber's transmitted light signals are converted into radio frequency signals, which are transmitted via coaxial cable, which expands until it reaches the end user or device.

Thuật ngữ liên quan

  • Cable Modem
  • Coaxial Cable
  • Internet Service Provider (ISP)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *