I/O Virtualization (IOV)

Định nghĩa I/O Virtualization (IOV) là gì?

I/O Virtualization (IOV)I / O Virtualization (IOV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ I/O Virtualization (IOV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

I / O ảo ​​hóa công nghệ cho phép một bộ chuyển đổi vật lý duy nhất để được hình dung như nhiều thẻ ảo giao diện mạng (NIC) và ảo host bus adapter (vHBAs). Cả hai NIC và vHBAs chức năng giống như bất kỳ NIC và HBA thẻ khác được cài đặt trên máy chủ. Họ làm việc với các hệ điều hành hiện có, Hypervisor và các ứng dụng. Danh tính của các thẻ ảo không được tiết lộ cho các nguồn tài nguyên mạng như mạng LAN và SAN và tiếp tục xuất hiện như thẻ bình thường.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

I / O vấn đề ảo hóa các địa chỉ khác nhau liên quan đến tắc nghẽn hiệu suất. Ảo I / O máy mà bao gồm chất lượng dịch vụ (QoS) điều khiển có thể gán I / O băng thông để một particluar thiết bị ảo do đó cho phép các ứng dụng quan trọng để cung cấp hiệu suất tốt hơn. Một số trong những lợi thế lớn của I / O Virtualization được liệt kê dưới đây:

What is the I/O Virtualization (IOV)? - Definition

I/O virtualization technology allows a single physical adapter to be visualized as multiple virtual network interface cards (vNICs) and virtual host bus adapters(vHBAs). Both vNICs and vHBAs function like any other NIC and HBA card installed on the server. They work with the existing operating systems, Hypervisor and applications. The identity of the virtual cards are not disclosed to the networking resources such as LAN and SAN and continue to appear as normal cards.

Understanding the I/O Virtualization (IOV)

I/O virtualization addresses various problems related to performance bottlenecks. Virtual I/O machines that consists of Quality of service (QoS) controls can assign I/O bandwidth to a particluar virtual device thereby allowing critical applications to deliver better performance. Some of the major advantages of I/O Virtualization are listed below:

Thuật ngữ liên quan

  • Network Interface Card (NIC)
  • Input/Output (I/O)
  • Virtualization
  • Network Virtualization
  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • AMD Virtualization (AMD-V)
  • Hardware Virtualization
  • File Virtualization
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *